Có 2 kết quả:
厨余 chú yú ㄔㄨˊ ㄩˊ • 廚餘 chú yú ㄔㄨˊ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kitchen waste
(2) food waste (recycling)
(2) food waste (recycling)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kitchen waste
(2) food waste (recycling)
(2) food waste (recycling)
Bình luận 0